Có 1 kết quả:

冶容 yě róng ㄜˇ ㄖㄨㄥˊ

1/1

yě róng ㄜˇ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mold (into seductive shape)
(2) to dress up (usu. derogatory)
(3) to sex up

Bình luận 0