Có 1 kết quả:
冶容 yě róng ㄜˇ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mold (into seductive shape)
(2) to dress up (usu. derogatory)
(3) to sex up
(2) to dress up (usu. derogatory)
(3) to sex up
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0